Bảng giá xe tải Thaco áp dụng từ tháng 2/2016
STT | Mẫu xe | Giá |
1 | THACO TOWNER950A | 219.000.000 VNĐ |
2 | THACO FLD150C | 240.000.000 VNĐ |
3 | THACO FLD250C | 245.000.000 VNĐ |
4 | THACO FORLAND FLD800C | 459.000.000 VNĐ |
5 | THACO FORLAND FD9000 | 469.000.000 VNĐ |
6 | THACO FORLAND FLD800B-4WD | 522.000.000 VNĐ |
7 | THACO FORLAND FLD1000B | 709.000.000 VNĐ |
8 | THACO FORLAND FD1600 | 729.000.000 VNĐ |
9 | THACO OLLIN198A/ OLLIN 500B | 339.000.000 VNĐ |
10 | THACO OLLIN345A/ 450A | 429.000.000 VNĐ |
11 | THACO OLLIN 700C | 435.000.000 VNĐ |
12 | THACO OLLIN 700B | 449.000.000 VNĐ |
13 | THACO OLLIN 800A | 529.000.000 VNĐ |
14 | THACO HD210 (Tải 6x2R-Chassis) | 1.399.000.000 VNĐ |
15 | THACO HD320 (Tải 8×4-380Ps-Chassis) | 2.089.000.000 VNĐ |
16 | THACO HD320A (Tải 8×4-340Ps-Chassis) | 2.049.000.000 VNĐ |
17 | THACO HD360 (Tải 10×4-Chassis) | 2.339.000.000 VNĐ |
18 | THACO HD700 (Đầu kéo 340Ps) | 1.709.000.000 VNĐ |
19 | THACO HD1000 (Đầu kéo 380Ps) | 1.799.000.000 VNĐ |
Ghi chú:
– Giá trên đã bao gồm VAT 10%, chưa bao gồm các khoản thuế & phí đăng ký khác.
– Thông số kỹ thuật của các sản phẩm không thay đổi.
– Giá thùng lửng trừ theo xe, giá bán thùng tải kín, thùng mui bạt áp dụng như quy định hiện hành.
– Các giao dịch phát sinh trước ngày 22/01/2016 chưa được Công ty CV xuất hóa đơn bán hàng được áp dụng chương trình này.
(XVN)
Comments are closed, but trackbacks and pingbacks are open.